Có 2 kết quả:

乾瞪眼 gān dèng yǎn ㄍㄢ ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ干瞪眼 gān dèng yǎn ㄍㄢ ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to watch helplessly

Từ điển Trung-Anh

to watch helplessly